Bạn là người yêu thích lịch sử và muốn biết thêm về tổ tiên xa xưa của loài người? Hôm nay, hãy cùng khám phá lịch sử của người tối cổ qua bài viết dưới đây nhé!
Người tối cổ là gì?
Người cổ đại được phát hiện khoảng 4 triệu năm trước. Khỉ tiến hóa thành người cổ xưa từ giai đoạn tiến hóa sớm nhất. Theo những nghiên cứu ban đầu, loài khỉ cổ đại này chỉ cao khoảng 1,2 mét nhưng sau khi hoạt động nó đã trở thành một loài khỉ lịch sử cổ đại với những thay đổi đáng kể về kích thước và đặc điểm.
Người cổ đại cũng là con người, nhưng trên cơ thể vẫn còn những dấu tích của loài vượn cổ đại như: trán thấp và rũ xuống, lông mày nhướn lên, hàm nhô về phía trước, phủ một lớp lông. Người da đen gần như sử dụng hoàn toàn cả hai chân để đi lại, cả hai tay để sử dụng công cụ và tìm kiếm thức ăn. Hộp sọ của người cổ xưa cũng phát triển, trở thành trung tâm phát âm trong não. Người xưa cũng biết sử dụng và chế tạo công cụ.
Nguồn gốc của người tối cổ
Trong thời kỳ đầu hình thành, con người cổ xưa, sống cách đây khoảng 6 triệu năm, đã có thể đi thẳng bằng hai chân, nắm và sử dụng các công cụ, ăn trái cây và một số đồ vật nhỏ. Và trong khoảng 4 triệu năm, loài vượn cổ đại đã tiến hóa từ loài vượn cổ đại, sau hơn 2 triệu năm hoạt động.
Trên thế giới, các dân tộc cổ đại xuất hiện từ cách đây 4 triệu năm cho đến cách đây 50.000 – 400.000 năm. Sự xuất hiện của con người cổ xưa – từ vượn thành vượn – đánh dấu sự chuyển đổi từ vượn sang người và mở đường cho loài tinh tinh hiện đại. Ở Việt Nam, các nhà khảo cổ học đã tìm thấy nhiều dấu tích của các dân tộc cổ đại tương ứng với thời kỳ Đồ đá cũ.
Những di tích và công cụ lao động được tìm thấy trong thực tiễn và được công nhận tại các di chỉ Thẩm Khuyến, Thẩm Hải, Núi Đỏ, v.v., chứng tỏ sự có mặt của vượn nhân hình ở Việt Nam.
Đặc điểm người tối cổ như thế nào?
Sau khi tiến hóa từ loài vượn cổ đại, chúng tiến hóa thành con người, nhưng vẫn còn dấu vết nên chúng có những đặc điểm sau: trán thấp và lưng phẳng, lông mày nhướng lên, hàm nhô về phía trước, người thượng đẳng có thêm một lớp lông bù xù.
Hộp sọ phát triển theo cách mà người xưa đã tìm ra cách chế tạo các công cụ bằng đá được gọi là thời kỳ đồ đá cũ. Các dân tộc cổ đại có một ngôn ngữ và một tôn giáo. Chúng thường sống theo đàn với con đầu đàn. Và bắt đầu hình thành những bầy đàn nguyên thủy.
Cuộc sống của người tối cổ
Các dân tộc cổ đại có cuộc sống khá bấp bênh và khó khăn do phụ thuộc vào thiên nhiên và thiếu sự phát triển. Hoạt động chính của họ vẫn nhờ vào thiên nhiên, tức là săn bắt và hái lượm. Các dân tộc cổ xưa thường sống trong hang động, dưới mái nhà hoặc lều bạt. Nhưng những nơi ở này thường không chắc chắn và khó tránh khỏi những nguy hiểm đang chờ đợi họ ở bên ngoài. Bất chấp sự phân công lao động và phát minh ra lửa. Đây được coi là thành tựu đáng kinh ngạc và là bàn đạp cho sự phát triển trong tương lai. Tuy nhiên, họ vẫn không thể kiểm soát được thiên nhiên.
Tổ chức xã hội của họ là tổ chức bầy đàn nguyên thủy. Nhóm nguyên thủy được hình thành từ 5 đến 7 dân tộc cổ đại có quan hệ huyết thống. Họ sẽ tổ chức với một người lãnh đạo, cùng nhau làm việc để thu lợi nhuận và có sự phân công lao động rất rõ ràng giữa nam và nữ.
Người xưa nghiền, cắt một mảnh đá hoặc đá cuội để làm công cụ sản xuất của mình.
Điểm khác biệt người tối cổ và người tinh khôn
Nội dung so sánh | Người tối cổ | Người tinh khôn |
Nhân loại | – Gần như có thể đi lại, đứng bằng hai chân.
– Đầu nhỏ, trán thấp và lưng dẹt, hàm nhô về phía trước,… Cơ thể cũng được phủ một lớp lông mỏng. |
– Đứng (như người ngày nay).
– Thể tích sọ lớn hơn, vầng trán cao, hàm không nhô ra phía trước như Người Cổ. – Lớp mỏng đã biến mất. |
công cụ sản xuất | Biết chế tạo dụng cụ: lấy những miếng đá hoặc sỏi lớn, mài một cạnh cho sắc rồi cầm trên tay. | – Mài sắc các cạnh của miếng đá khiến nó ngày càng sắc bén hơn để dùng làm rìu, dao, nạo.
– Lấy xương cá, cành cây làm giáo, biết làm cung tên. |
Tổ chức xã hội | – Đàn nguyên thủy : sống theo đàn, gồm vài chục con.
– Ngày: hái trái cây và săn thú rừng. Vào ban đêm: họ ngủ trong hang động, dưới mái đá hoặc trong những ngôi nhà trên cây, phủ lá hoặc cỏ khô. Biết dùng lửa để sưởi ấm, nướng thức ăn và hù dọa thú rừng. |
Sống thành thị tộc : nhóm nhỏ gồm vài chục gia đình, có họ hàng gần. Các thành viên trong cùng một tộc đều cùng làm việc, cùng ăn uống và giúp đỡ nhau trong mọi công việc.
– Biết trồng rau, trồng lúa, chăn nuôi gia súc, dệt vải, làm đồ gốm và đồ trang sức như vòng tay, vòng cổ. – Cuộc sống được cải thiện, cơm ăn kiếm được nhiều hơn, cuộc sống tốt đẹp hơn, hạnh phúc hơn. |
6. Bài tập áp dụng:
Câu 1: Khoảng 6 triệu năm trước, loài người xuất hiện như thế nào?
- A. Khỉ.
- B. Người thông minh.
- C. Khỉ cổ đại
- D. Các dân tộc cổ đại.
Câu 2: Di tích Người Cổ được tìm thấy đầu tiên ở tỉnh nào ở Việt Nam?
Câu 3: Đặc điểm nào sau đây là đặc điểm của các dân tộc cổ đại?
- A. Biết sử dụng các công cụ bằng đồng
- B. Biết chế tạo công cụ lao động
- C. Biết trồng trọt và chăn nuôi gia súc
- D. Gần như hoàn toàn bằng hai chân
Câu 4: Người xưa thường sử dụng những công cụ gì?
- A. Đá sa thạch cũ.
- B. Đá sa thạch trung bình
- C. thời kỳ đồ đá mới
- D.Đồng thau
Câu 5: Duy trì lửa trong thiên nhiên và tạo ra lửa là công đức của:
- A. Người vượn cổ đại
- B. Các dân tộc cổ đại
- C. Người thông minh.
- D. Con người hiện đại
Câu 6: Thông qua lao động, các dân tộc cổ đại đã làm gì trên con đường tiến hóa?
- A. Biến đổi
- B. Tự mình tìm kiếm thức ăn
- C. Tự hoàn thiện, từng bước hoàn thiện bản thân
- D. Tự hoàn thiện thiên nhiên
Câu 7: Thành ngữ nào phản ánh đúng nhất hoàn cảnh sống của các dân tộc nguyên thủy?
- A. “Ăn rồng vào lỗ”
- B. “Ăn sống nuốt tươi”
- C. “Ngày mai ở đây và ở đó”
- D. “Người man rợ man rợ”
Câu 8: Khoảng 40.000 năm trước, loài người xuất hiện như thế nào?
- A. Người vượn cổ đại
- B. Các dân tộc cổ đại
- C. Người vượn
- D. Người thông minh
Câu 9: Thánh nhân có đặc điểm gì?
- A. Mọi dấu vết của loài khỉ đã bị xóa bỏ.
- B. Trở thành một người tối cổ cao cấp.
- C. Trên người anh ta vẫn còn sót lại một số tàn tích của con khỉ.
- D. Biết tạo lửa để nấu thức ăn.
Câu 10: Khi Tam Vương xuất hiện, màu da chủ yếu xuất hiện cùng lúc là gì?
- A. Da trắng
- B. Da vàng
- C. Da sẫm màu
- D. Da vàng, trắng và đen
Câu 11: Bước tiến hóa đầu tiên từ vượn thành người là gì?
- A. Từ khỉ đến khỉ.
- B. Từ khỉ cổ đại đến người cổ xưa.
- C. Từ người tối cổ đến hiền nhân.
- D. Từ cảnh đá cũ đến cảnh đá mới.
Câu 12: Đặc điểm của “cuộc cách mạng thời đồ đá mới” là gì?
- A. Người ta biết sử dụng đá mới để chế tạo công cụ.
- B. Con người biết săn bắn, hái lượm và đánh cá.
- C. Con người đã biết trồng trọt và chăn nuôi.
- D. Con người biết sử dụng kim loại.
Câu 13: Đặc điểm nổi bật trong tổ chức xã hội của các dân tộc cổ đại là gì?
- A. sống trong một nhóm gia đình, có người đứng đầu.
- B. sống thành nhiều nhóm gia đình, có người đứng đầu.
- C. sống thành từng nhóm vài chục cá thể trong hang động và mái đá.
- D. sống trong gia đình, trong hang động, trên mái đá hoặc ngoài trời.
Câu 14: Hệ thống thị tộc có đặc điểm cơ bản gì?
- A. Một nhóm người cùng dòng họ sống riêng biệt và không hợp tác để kiếm sống.
- B. nhóm người có hơn 10 gia đình không liên quan sống cùng nhau
- C. nhóm người gồm nhiều gia đình, có quan hệ họ hàng với nhau, cùng chung sống.
- D. tập hợp nhiều gia đình sống trong cùng một khu phố, cùng nhau làm việc để kiếm sống
Câu 15: Sản phẩm thặng dư được tạo ra trong xã hội nguyên thủy được phân chia như thế nào?
- A. Phân phát sản phẩm dư thừa cho mọi người.
- B. Thủ lĩnh của thị tộc chiếm đóng.
- C. Vứt bỏ bất kỳ sản phẩm dư thừa nào.
- D. Ngừng sản xuất để tiêu thụ sản phẩm dư thừa.